-
Could you pass me the remote control? Bạn có thể chuyển cho tôi điều khiển từ xa được không?
remote: từ xa
control: điều khiển
pass me: chuyển cho tôi, đưa cho tôi
pass the exam: đậu / đỗ / qua kỳ thiShe passed the exam: cô ấy đã đậu kỳ thi rồi; cô ấy thi qua (thi đậu) rồi (more natural)
Do you want a game of chess / cards? Bạn có muốn chơi cờ / chơi bài không?
game of chess: chơi cờ
...
1
Replies
Thanh Nga
Posted over 2 years ago
-
1. Hội thoại (Conversation)Tình huống (Situation): Andrew không có lịch hẹn và cần gặp bác sĩ gấp (Andrew does not have an appointment and needs to see the doctor urgently)
Andrew: Khụ, khụ (Cough, cough). Tôi muốn gặp bác sĩ (I’d like to see the doctor please).
Nhân viên lễ tân: Bạn có hẹn trước không và tên của bạn là gì (Do you have an appointment and what’s your name)?
Andrew: K...
0
Replies
Thanh Nga
Posted over 2 years ago
-
1. Hội thoại (conversation)
Bác sĩ: Xin chào (hi), có vấn đề gì thế (what’s wrong)?
Jane: Tôi cảm thấy không khỏe (I feel unwell) và liên tục nôn mửa (and keep vomiting all the time).
Bác sĩ: Bạn cảm thấy như thế này bao lâu rồi? (How long have you felt like this?)
Jane: Gần hai ngày (nearly two days). Nó bắt đầu ngay trước khi đi ngủ (It started just before going to ...
0
Replies
Thanh Nga
Posted over 2 years ago
-
Bạn nghĩ đến điều gì khi nghe từ "bác sĩ"?: What comes to mind when you hear the word ‘doctor’?Tôi nghĩ đến dụng cụ khám bệnh, tới áo bác sĩ...: I think of medical instruments, of white lab coats...
Bao lâu thì bạn đi khám / khám bác sĩ / gặp bác sĩ / khám bệnh? How often do you go to the doctor?
Tôi chỉ đi khám bệnh khi tôi có vấn đề về sức khỏe: I only go to the doctor when I have ...
0
Replies
Thanh Nga
Posted over 2 years ago
-
1. Making a complaint: Phàn nàn
Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng: I’m sorry to say this but…Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng nhân viên của bạn tệ quá: ... but your employee are so bad
Tôi ghét phải nói với bạn điều này, nhưng: I hate to tell you this but…Tôi ghét phải nói với bạn điều này, nhưng sản phẩm của bạn không được tốt: ... your products are not good
T...
0
Replies
Thanh Nga
Posted over 2 years ago
-
Bạn nghĩ gì khi nghe từ "phàn nàn"?What springs to mind when you hear the word "complain"?
Bạn có phải là người hay phàn nàn không?Are you a complainer?
Bạn thường phàn nàn với ai? Who do you usually complain to?
Bạn có những khiếu nại gì vào lúc này?What complaints do you have at the moment?
Bạn đã bao giờ phàn nàn trong nhà hàng, khách sạn, máy bay hoặc tàu hỏa chưa?...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
Kê khai thuế: tax declaration
Người lập hóa đơn: invoicing person
GTGT = giá trị gia tăng: VAT (Value Added Tax)
Đối với hàng hoá / dịch vụ thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT: For goods / services which are not subject to or exempt from VAT
Đối tượng: subject
Thuế suất: tax rate
Không chịu thuế = miễn thuế (v): exempt
Đối tượng được miễn thuế: subjects that we dont have to pay tax
K...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
Từ vựng
Hóa đơn bán hàng: sale receipt
Hóa đơn bán lẻ: retail invoice
Hóa đơn đỏ: red invoice
Hóa đơn giá trị gia tăng: VAT (Value Added Tax) invoice
Người bán hàng: saleperson
Khách hàng: customer
Số lượng: quantity
Giá, giá cả: price
Mã số thuế (MST): tax code
Địa chỉ: address
Phone number: số điện thoại
Số tài khoản: bank account
Số hóa đơn: invoice number
Thông tin và vị trí...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
đi du lịch, đi phượt: to travel
đi du lịch vòng quanh đất nước: to travel around the country
phượt xuyên Việt, đi du lịch xuyên Việt: to travel around Vietnam
tôi thích đi du lịch vòng quanh thế giới: I like to travel around the world
chuyến đi: trip
chuyến đi ngắn, chuyến đi ngắn ngày: short trip
một chuyến công tác: a business trip
một chuyến đi 5 phút bằng taxi: a five-minute trip b...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
Vợ: Mười năm cùng em là gì với anh?
Chồng: như một giây thôi
Vợ: 1000$ là gì với em?
Chồng: như một đồng tiền thôi
Vợ: Ok, vậy cho em một đồng tiền đi
Chồng: Đợi một giây
fun.jpeg
18.1 KB
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
1. Từ vựng - Vocabulary- mùa đông: winter (n)- đèn cầy, cây nến, ngọn nến: candle (n)- tuyết: snow (n)- người tuyết: snowman (n)- bao, túi: sack (n)- thiệp, tấm thiệp: card (n)- cây thông: pine tree (n)- xe trượt tuyết: sled (n)- chuông: bell (n)- bông tuyết: snowflake (n)- vòng hoa: wreath (n)- khăn quàng cổ: scarf (n)- lễ giáng sinh: Christmas- cây thông Giáng sinh: Christmas tree- ...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
1. Từ vựng - Vocabulary
Cây thông Noel: Christmas tree
Ăn mừng: to celebrate
Bắt trọn khoảnh khắc: to capture the moment
Lễ hội truyền thống: Traditional holiday
Đồ vật trang trí: Ornamental objects
Trái châu (để trang trí cây thông Noel): Bauble (to decorate Christmas tree)
Người theo 1 tôn giáo nào đó: Believer
Họp mặt gia đình: Family reunion
Nâng ly chúc mừng ai: To raise a glass ...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
1. Các cụm từ để nói chuyện trên điện thoại - Phrases for talking on the phone
Tôi / anh có thể làm / giúp gì cho bạn / em? What can I do for you?
Tôi có thể làm gì để bạn hài lòng? What can I do to make you happy / satisfy?
Anh có thể giúp gì cho em: do means "làm", but in this case, should use "giúp" = help
Tôi đang cố gắng để tiếp cận... I’m trying to reach… Tôi đang cố gắng...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
2. Describe machine problems (Mô tả vấn đề của máy móc)
Bạn có biết máy in bị lỗi gì không?: Do you know what's wrong with the printer?
Chúng tôi sẽ gọi cho ai để báo cáo sự cố về máy in? Who do we call to report a problem with the printer?
Khi nào máy in sẽ được sửa? When is the printer going to be fixed?
Máy in trong phòng sếp bị hỏng rồi. Máy in kia đâu? The printer in the boss's ro...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
1. Xe hơi vào tận nhà
Xe hơi = car
Nhà = house
2. Tận
sometimes its mean "last" = ngày tận cùng = ngày cuối cùng = the last day
tận nhà = at your house: tôi tới tận nhà anh = I come to your house
giao hàng tận nơi = delivery at your place
3. Some words with "tận":
tận cùng: terminal / last
+ yêu nhau tới tận cùng: love each other to the ...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
1. Describe things- A4 paper: giấy A4 / tờ giấy A4- document: hồ sơ / tài liệu - desk: bàn làm việc- files: túi đựng hồ sơ (túi đựng tài liệu)- printer: máy in; color printer: máy in màu- ink: mực in- briefcase: cặp đựng hồ sơ / tài liệu- file cabinet: tủ đựng hồ sơ / tài liệu- stapler: dập ghim- paper clip: ghim- scissors: kéo- laptop: máy tính xách tay (máy xách tay)- computer: máy ...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
1. Hỏi về vài dịch vụ ở cửa hàng sửa xe máy? Ask about some service in motorbike repair shop- Bạn có thể thay lốp xe? Could you change the tyre? - Bạn có thể thay / thay thế nó? Could you replace it? - Bạn có thể giúp tôi đổ nước làm mát cho xe không? Could you help me top up the coolant for the motorbike? Or just say something simple like this:- Tôi cần / muốn thay nước làm mát...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
1. Ngủ dậy / thức dậy: wake up- Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng: I woke up at 5am- Tôi đã ngủ rất ngon: I slept well2. Đánh răng: brush your teeth- Sau đó, tôi vào nhà vệ sinh để đánh răng: then I go to the bathroom to wash my teeth- Tôi đánh răng mỗi ngày 2 lần: I wash my teeth twice everday3. Rửa mặt: wash my face- Đánh răng xong, tôi rửa mặt: after finish washing my teeth, I wash my face-...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
1. Gọi món (To order) - Món = món ăn: food- Cho tôi + food / drinks (give me...)- Cho tôi một cơm gà: give me a chicken rice / I would like a chicken rice- Cho tôi một cà phê sữa đá: I would live a milk coffeeNote: you can just say: cho một cơm gà/ một cà phê sữa đá; but i dont prefer this way, because its not so polite.Some words you should know:- Bò: beef, thịt heo (thịt lợn): pork, ...
0
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
There are some ways to say "hello" in Vietnamese:Xin chào: helloChào: hiChào bạn / anh / chị / em / someone's name: hello NgaOr sometimes we just say: Sao rồi, ổn không? How it's going? Is everything ok? No need to say hello.
2
Replies
Thanh Nga
Posted almost 3 years ago
-
There are many ways to say hello but how can we actually say goodbye?
8
Replies
Carl
Posted over 6 years ago
-
Chào!
Ever since I was young I’ve been interested in Vietnam. It seems very different from all the other SE asian countries and the language also stands out a lot. So here I am starting out to study at home before traveling there next year.
What would be a good starting point? I already speak some Chinese so the tones hopefully won’t be a big obstacle to get over. Apart from DuoLingo, which ...
0
Replies
Andy
Posted about 7 years ago
-
Hi guys!So im having trouble finding how to properly translate this sentence. Google translate just gives me a very literal translation that doesnt have the same meaning.. any ideas?Thanks!
1
Replies
Carl
Posted over 9 years ago
-
Literally i suppose the first part translates to something like "Fish dont eat salted fish"?
Then for the second part, i have absolutely no idea what it could mean..
1
Replies
shobi
Posted over 10 years ago
-
Hi! I have been studying Vietnamese for a couple of months now and am looking for some fairly simple books in Vietnamese. Preferably with pictures so that its easy to understand the context. Important is that they are not using too much slang and dont have a lot of misspellings.
Any tips?
2
Replies
Carl
Posted over 10 years ago