1. Từ vựng - Vocabulary
- mùa đông: winter (n)
- đèn cầy, cây nến, ngọn nến: candle (n)
- tuyết: snow (n)
- người tuyết: snowman (n)
- bao, túi: sack (n)
- thiệp, tấm thiệp: card (n)
- cây thông: pine tree (n)
- xe trượt tuyết: sled (n)
- chuông: bell (n)
- bông tuyết: snowflake (n)
- vòng hoa: wreath (n)
- khăn quàng cổ: scarf (n)
- lễ giáng sinh: Christmas
- cây thông Giáng sinh: Christmas tree
- thiệp Giáng sinh: Christmas card
- bữa tối Giáng sinh: Christmas dinner
2. Một số câu hỏi về ăn uống dịp Giáng sinh (Some questions about food at Chrismas)
- mùa đông: winter (n)
- đèn cầy, cây nến, ngọn nến: candle (n)
- tuyết: snow (n)
- người tuyết: snowman (n)
- bao, túi: sack (n)
- thiệp, tấm thiệp: card (n)
- cây thông: pine tree (n)
- xe trượt tuyết: sled (n)
- chuông: bell (n)
- bông tuyết: snowflake (n)
- vòng hoa: wreath (n)
- khăn quàng cổ: scarf (n)
- lễ giáng sinh: Christmas
- cây thông Giáng sinh: Christmas tree
- thiệp Giáng sinh: Christmas card
- bữa tối Giáng sinh: Christmas dinner
2. Một số câu hỏi về ăn uống dịp Giáng sinh (Some questions about food at Chrismas)
-
Bạn ăn gì vào Giáng sinh: What do you eat at Christmas?
Món ăn Giáng sinh thích nhất của bạn là gì? What's your favourite Christmas food?
- Đồ ăn giáng sinh thích nhất của tôi là: My favourite food in Christmas is:
-
đồ hải sản: seafood
gà Tây nướng: grilled turkey
khoai tây nướng: roast potatoes
bánh mỳ: bread
bánh gừng, bánh ngọt có vị gừng: gingerbread (ginger: gừng)
người bánh gừng: gingerbread men
bánh quy: cookies
bánh ngọt: cake
thịt nguội lạnh và gà tây lạnh: cold ham and cold turkey
hải sản và rau trộn: seafood and salads
thịt bò nướng: roasted beef
bánh sô-cô-la: chocolate cake
bánh cupcake: cupcake
gà nướng, giăm bông và gà tây: roast chicken, ham and turkey
bánh Giáng sinh hoặc bánh pudding Giáng sinh: Christmas cake or Christmas pudding
- Có loại món ăn Giáng sinh nào mà bạn không thích không? Is there any Christmas food that you don't like?
You can read part 1 about Christmas here: https://www.linguar.com/questions/how-to-talk-about-chrismas-in-vietnamese
You can read part 1 about Christmas here: https://www.linguar.com/questions/how-to-talk-about-chrismas-in-vietnamese
Posted almost 3 years ago