How to talk about ENTERTAINMENT in Vietnamese
  • Could you pass me the remote control? Bạn có thể chuyển cho tôi điều khiển từ xa được không?
    • remote: từ xa
    • control: điều khiển
    • pass me: chuyển cho tôi, đưa cho tôi
    • pass the exam: đậu / đỗ / qua kỳ thi
      • She passed the exam: cô ấy đã đậu kỳ thi rồi; cô ấy thi qua (thi đậu) rồi (more natural)
  • Do you want a game of chess / cards? Bạn có muốn chơi cờ / chơi bài không?
    • game of chess: chơi cờ
    • game of cards: chơi bài
  • Do you want me to put the TV on? Bạn có muốn tôi bật tivi lên không?
    • put the TV on: bật tivi lên
    • put the TV off: tắt tivi đi
  • Do you want to watch a film? Bạn có muốn xem một bộ phim không?
    • watch: xem
  • Do you like to watch TV? Bạn có thích xem tivi không?
  • Is there anything good on TV? Có gì hay trên TV không?
  • Is there anything good on television tonight? Có gì hay trên tivi tối nay không?
  • Do you like watching football matchs on TV? Bạn có thích xem bóng đá trên tivi không?
    • football: bóng đá
    • football match: trận bóng đá
  • It was a draw: Đó là một trận hòa
    • lose: thua
    • win: thắng
    • They drew one-one: họ đã hòa một - một
  • At the end of the game, the score was 3-1: cuối trận đấu, tỷ số là 3-1
    • tỷ số, điểm số: score
    • the end of the game: cuối trận đấu
  • What's the score? Điểm số thế nào? Tỷ số thế nào?
  • There's a good film on later: Có một bộ phim hay sau đó
    • good film: bộ phim hay
    • later: sau đó
  • What time's the match on? Trận đấu diễn ra lúc mấy giờ?
  • Who won? Người chiến thắng? Ai đã chiến thắng?
  • Who's playing? Ai đang chơi?
  • Who's winning? Ai đang thắng?

Thanh nga
Thanh Nga
Posted about 2 years ago
1 Replies
1 replies
entertainment: giải trí
entertainment industry: ngành công nghiệp giải trí
Thanh nga
Thanh Nga
Posted about 2 years ago