How to talk in OFFICE in Vietnamese (part 3)

Back to Ask anything about Vietnamese language
1. Các cụm từ để nói chuyện trên điện thoại - Phrases for talking on the phone
    Tôi / anh có thể làm / giúp gì cho bạn / em? What can I do for you?
      Tôi có thể làm gì để bạn hài lòng? What can I do to make you happy / satisfy? Anh có thể giúp gì cho em: do means "làm", but in this case, should use "giúp" = help
    Tôi đang cố gắng để tiếp cận... I’m trying to reach… 
      Tôi đang cố gắng để tiếp cận sếp của công ty đó: I am trying to reach that company's boss
    Tôi không thực sự hiểu lắm: I didn’t quite catch that / I didn't really understand
      Tôi không thực sự hiểu vấn đề của bạn lắm: I didn't really understand your problem
    Anh không thực sự hiểu em đang nghĩ gì: I didn't really understand what are you thinking
2. Các cụm từ để giao tiếp qua email - Phrases for communicating over email
    Tôi liên hệ vì... I’m reaching out because…
      Em liên hệ với chị để biết thêm thông tin về việc tuyển dụng của công ty: I contact you to know more information about the recruitment of your company
    Tôi sẽ liên hệ lại với bạn: I’ll get back to you
      Em sẽ liên hệ lại với anh khi có nhiều thông tin hơn: I'll get back to you when I have more information
    Tôi chỉ muốn theo dõi: I just wanted to follow up…
      Anh chỉ muốn theo dõi nhóm này để biết thêm thông tin chi tiết: I just want to follow up this group for more details

3. Các cụm từ để thương lượng một thỏa thuận - Phrases for negotiating a deal  
    Làm thế nào bạn đưa ra được mức giá / chi phí đó? How did you arrive at that price/ cost? Chúng tôi muốn đưa ra một đề xuất phản đối - We’d like to offer a counter-proposal Chúng tôi đồng tình với mức giá đó: We agree with that cost Chúng tôi phản đối ý kiến đó: We disagree with that opinion
      phản đối = không đồng ý: tôi không đồng ý với bạn = I disagree with you
    Vấn đề / điểm mấu chốt là.... The bottom line is…
      Điểm mấu chốt là anh ấy đã làm mọi việc rất tốt: The bottom line is, he did everything well Vấn đề mấu chốt là, chúng ta cần phát triển dự án đó trong tháng này: The bottom line is, we need to develop that project in this month

4. Các cụm từ để nói chuyện với người quản lý của bạn - Phrases for speaking to your manager
    Có thể nói chuyện với...? Would it be possible to speak with…?
      Có thể nói chuyện với giám đốc công ty ABC không? Is it possible to speak to the director of ABC company?
    Liệu có cách nào? Is there a way…?
      Liệu có cách nào để giúp đỡ cô ấy hoàn thành bản báo cáo của mình nhanh nhất không: is there a way to help her finish her report as quickly as possible? Liệu có cách nào đề xuất với sếp để tăng lương cho anh ấy không? Is there a way to propose to the boss to get a rise for him?
    Bạn có bất cứ phản hồi của khách hàng nào cho tôi không? Do you have any customer's feedback for me? Phản hồi của khách hàng về công ty có tốt không? Are customer feedback about company good?

Thanh nga
Posted almost 3 years ago
0 replies