Ask anything about Vietnamese language
Everything you need to know about the Vietnamese language and how to study it. Discuss, ask questions and get answers.
22 members | join group
Topics
  • How to talk about ENTERTAINMENT in Vietnamese

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted about 2 years ago
    1 Replies
    Could you pass me the remote control? Bạn có thể chuyển cho tôi điều khiển từ xa được không? remote: từ xa control: điều khiển pass me: chuyển cho tôi, đưa cho tôi pass the exam: đậu / đỗ / qua kỳ thiShe passed the exam: cô ấy đã đậu kỳ thi rồi; cô ấy thi qua (thi đậu) rồi (more natural) Do you want a game of chess / cards? Bạn có muốn chơi cờ / chơi bài không? game of chess: chơi cờ ...
  • How to talk to a DOCTOR in Vietnamese? (part 2)

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Hội thoại (Conversation)Tình huống (Situation): Andrew không có lịch hẹn và cần gặp bác sĩ gấp (Andrew does not have an appointment and needs to see the doctor urgently) Andrew: Khụ, khụ (Cough, cough). Tôi muốn gặp bác sĩ (I’d like to see the doctor please). Nhân viên lễ tân: Bạn có hẹn trước không và tên của bạn là gì (Do you have an appointment and what’s your name)? Andrew: K...
  • How to talk to a DOCTOR in Vietnamese?

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Hội thoại (conversation) Bác sĩ: Xin chào (hi), có vấn đề gì thế (what’s wrong)?  Jane: Tôi cảm thấy không khỏe (I feel unwell) và liên tục nôn mửa (and keep vomiting all the time).  Bác sĩ: Bạn cảm thấy như thế này bao lâu rồi? (How long have you felt like this?) Jane: Gần hai ngày (nearly two days). Nó bắt đầu ngay trước khi đi ngủ (It started just before going to bed) vào n...
  • How to say about DOCTOR in Vietnamese?

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    Bạn nghĩ đến điều gì khi nghe từ "bác sĩ"?: What comes to mind when you hear the word ‘doctor’?Tôi nghĩ đến dụng cụ khám bệnh, tới áo bác sĩ...: I think of medical instruments, of white lab coats... Bao lâu thì bạn đi khám / khám bác sĩ / gặp bác sĩ / khám bệnh? How often do you go to the doctor? Tôi chỉ đi khám bệnh khi tôi có vấn đề về sức khỏe: I only go to the doctor when I have ...
  • How to say COMPLAIN in Vietnamese? (part 2)

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Making a complaint: Phàn nàn  Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng: I’m sorry to say this but…Tôi rất tiếc phải nói điều này nhưng nhân viên của bạn tệ quá: ... but your employee are so bad  Tôi ghét phải nói với bạn điều này, nhưng: I hate to tell you this but…Tôi ghét phải nói với bạn điều này, nhưng sản phẩm của bạn không được tốt: ... your products are not good  Tôi bực mình về...
  • How to say COMPLAIN in Vietnamese?

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
     Bạn nghĩ gì khi nghe từ "phàn nàn"?What springs to mind when you hear the word "complain"? Bạn có phải là người hay phàn nàn không?Are you a complainer? Bạn thường phàn nàn với ai? Who do you usually complain to? Bạn có những khiếu nại gì vào lúc này?What complaints do you have at the moment? Bạn đã bao giờ phàn nàn trong nhà hàng, khách sạn, máy bay hoặc tàu hỏa chưa? Have you ...
  • How to talk about TAX in Vietnamese

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    Kê khai thuế: tax declaration Người lập hóa đơn: invoicing person GTGT = giá trị gia tăng: VAT (Value Added Tax) Đối với hàng hoá / dịch vụ thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT: For goods / services which are not subject to or exempt from VAT Đối tượng: subject Thuế suất: tax rate Không chịu thuế = miễn thuế (v): exempt Đối tượng được miễn thuế: subjects that we dont have to pay tax K...
  • How to say RED INVOICE in Vietnamese

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    Từ vựng Hóa đơn bán hàng: sale receipt Hóa đơn bán lẻ: retail invoice Hóa đơn đỏ: red invoice Hóa đơn giá trị gia tăng: VAT (Value Added Tax) invoice Người bán hàng: saleperson Khách hàng: customer Số lượng: quantity Giá, giá cả: price Mã số thuế (MST): tax code Địa chỉ: address Phone number: số điện thoại Số tài khoản: bank account Số hóa đơn: invoice number  Thông tin và vị trí doan...
  • How to talk about TRAVEL in Vietnamese (part 1)

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    đi du lịch, đi phượt: to travel đi du lịch vòng quanh đất nước: to travel around the country phượt xuyên Việt, đi du lịch xuyên Việt: to travel around Vietnam tôi thích đi du lịch vòng quanh thế giới: I like to travel around the world chuyến đi: trip chuyến đi ngắn, chuyến đi ngắn ngày: short trip một chuyến công tác: a business trip một chuyến đi 5 phút bằng taxi: a five-minute trip b...
  • [Funny story] Wife - Husband

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    Vợ: Mười năm cùng em là gì với anh?  Chồng: như một giây thôi Vợ: 1000$ là gì với em? Chồng: như một đồng tiền thôi  Vợ: Ok, vậy cho em một đồng tiền đi Chồng: Đợi một giây fun.jpeg 18.1 KB
  • How to talk about Christmas in Vietnamese (part 2)

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Từ vựng - Vocabulary- mùa đông: winter (n)- đèn cầy, cây nến, ngọn nến: candle (n)- tuyết: snow (n)- người tuyết: snowman (n)- bao, túi: sack (n)- thiệp, tấm thiệp: card (n)- cây thông: pine tree (n)- xe trượt tuyết: sled (n)- chuông: bell (n)- bông tuyết: snowflake (n)- vòng hoa: wreath (n)- khăn quàng cổ: scarf (n)- lễ giáng sinh: Christmas- cây thông Giáng sinh: Christmas tree- ...
  • How to talk about Christmas in Vietnamese

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Từ vựng - Vocabulary Cây thông Noel: Christmas tree Ăn mừng: to celebrate Bắt trọn khoảnh khắc: to capture the moment Lễ hội truyền thống: Traditional holiday Đồ vật trang trí: Ornamental objects Trái châu (để trang trí cây thông Noel): Bauble (to decorate Christmas tree) Người theo 1 tôn giáo nào đó: Believer Họp mặt gia đình: Family reunion Nâng ly chúc mừng ai: To raise a glass ...
  • How to talk in OFFICE in Vietnamese (part 3)

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Các cụm từ để nói chuyện trên điện thoại - Phrases for talking on the phone Tôi / anh có thể làm / giúp gì cho bạn / em? What can I do for you? Tôi có thể làm gì để bạn hài lòng? What can I do to make you happy / satisfy? Anh có thể giúp gì cho em: do means "làm", but in this case, should use "giúp" = help Tôi đang cố gắng để tiếp cận... I’m trying to reach… Tôi đang cố gắng để t...
  • How to talk in OFFICE in Vietnamese (part 2)

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    2. Describe machine problems (Mô tả vấn đề của máy móc) Bạn có biết máy in bị lỗi gì không?: Do you know what's wrong with the printer? Chúng tôi sẽ gọi cho ai để báo cáo sự cố về máy in? Who do we call to report a problem with the printer? Khi nào máy in sẽ được sửa? When is the printer going to be fixed? Máy in trong phòng sếp bị hỏng rồi. Máy in kia đâu? The printer in the boss's r...
  • Meaning of "TẬN" in Vietnamese

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Xe hơi vào tận nhà  Xe hơi = car Nhà = house 2. Tận sometimes its mean "last" = ngày tận cùng = ngày cuối cùng = the last day tận nhà = at your house: tôi tới tận nhà anh = I come to your house giao hàng tận nơi = delivery at your place 3. Some words with "tận": tận cùng: terminal / last        + yêu nhau tới tận cùng: love each other to the last day of our life     ...
  • How to talk in OFFICE in Vietnamese (part 1)

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Describe things- A4 paper: giấy A4 / tờ giấy A4- document: hồ sơ / tài liệu - desk: bàn làm việc- files: túi đựng hồ sơ (túi đựng tài liệu)- printer: máy in; color printer: máy in màu- ink: mực in- briefcase: cặp đựng hồ sơ / tài liệu- file cabinet: tủ đựng hồ sơ / tài liệu- stapler: dập ghim- paper clip: ghim- scissors: kéo- laptop: máy tính xách tay (máy xách tay)- computer: máy ...
  • How to talk to the mechanic in Vietnamese

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Hỏi về vài dịch vụ ở cửa hàng sửa xe máy? Ask about some service in motorbike repair shop- Bạn có thể thay lốp xe? Could you change the tyre? - Bạn có thể thay / thay thế nó?  Could you replace it? - Bạn có thể giúp tôi đổ nước làm mát cho xe không? Could you help me top up the coolant for the motorbike? Or just say something simple like this:- Tôi cần / muốn thay nước làm mát: I n...
  • How to talk about EVERYDAY ACTIVITIES?

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Ngủ dậy / thức dậy: wake up- Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng: I woke up at 5am- Tôi đã ngủ rất ngon: I slept well2. Đánh răng: brush your teeth- Sau đó, tôi vào nhà vệ sinh để đánh răng: then I go to the bathroom to wash my teeth- Tôi đánh răng mỗi ngày 2 lần: I wash my teeth twice everday3. Rửa mặt: wash my face- Đánh răng xong, tôi rửa mặt: after finish washing my teeth, I wash my face-...
  • How to ORDER food and drinks in Vietnamese

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    0 Replies
    1. Gọi món (To order) - Món = món ăn: food- Cho tôi + food / drinks (give me...)- Cho tôi một cơm gà: give me a chicken rice / I would like a chicken rice- Cho tôi một cà phê sữa đá: I would live a milk coffeeNote: you can just say: cho một cơm gà/ một cà phê sữa đá; but i dont prefer this way, because its not so polite.Some words you should know:- Bò: beef, thịt heo (thịt lợn): pork, ...
  • How to say HELLO in Vietnamese

    Thanh nga
    Thanh Nga
    Posted over 2 years ago
    2 Replies
    There are some ways to say "hello" in Vietnamese:Xin chào: helloChào: hiChào bạn / anh / chị / em / someone's name: hello NgaOr sometimes we just say: Sao rồi, ổn không? How it's going? Is everything ok? No need to say hello.
  • How to say goodbye in Vietnamese?

    Carl
    Carl
    Posted almost 6 years ago
    8 Replies
    There are many ways to say hello but how can we actually say goodbye?
  • How to start learning Vietnamese?

    Andy
    Andy
    Posted over 6 years ago
    0 Replies
    Chào! Ever since I was young I’ve been interested in Vietnam. It seems very different from all the other SE asian countries and the language also stands out a lot. So here I am starting out to study at home before traveling there next year. What would be a good starting point? I already speak some Chinese so the tones hopefully won’t be a big obstacle to get over. Apart from DuoLingo, which ...
  • How do i say "I'm looking forward to.." in Vietnamese?

    Carl
    Carl
    Posted over 9 years ago
    1 Replies
    Hi guys!So im having trouble finding how to properly translate this sentence. Google translate just gives me a very literal translation that doesnt have the same meaning.. any ideas?Thanks!
  • How to translate Cá không ăn muối cá ươn, con cãi cha mẹ trăm đường con hư

    Shobi
    shobi
    Posted almost 10 years ago
    1 Replies
    Literally i suppose the first part translates to something like "Fish dont eat salted fish"? Then for the second part, i have absolutely no idea what it could mean..
  • Easy books to read in Vietnamese

    Carl
    Carl
    Posted over 10 years ago
    2 Replies
    Hi!  I have been studying Vietnamese for a couple of months now and am looking for some fairly simple books in Vietnamese. Preferably with pictures so that its easy to understand the context. Important is that they are not using too much slang and dont have a lot of misspellings. Any tips?